--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ lang
+
(cũ) Maid, maiden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ lang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ lang"
:
nín lặng
nói lảng
nữ lang
Những từ có chứa
"nữ lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
nữ lang
:
(cũ) Maid, maiden
+
crenelate
:
làm lỗ châu mai (ở tường thành)
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
unprocurable
:
không thể kiếm được, không thể đạt được
+
hậu cung
:
Queen's apartments